HB10 đại diện cho 10 loại thành phần tiền của chỉ số chính Huobi, tuỳ thành phần của chỉ số Huobi mỗi quý thực hiện thay đổi các thành phần chỉ số và số lượng thành phần;
Đổi vào: Người dùng sử dụng 10 loại tiền hợp thành đang có để đổi lấy số HB10 tương ứng
Ví dụ: Ngày 1 tháng 7, 5000HB10 do
0.14973472BTC, 8.09518849ETC, 366.1168XRP, 122.01338643EOS, 154.00275665HT, 0.39152722BCH, 4476.80998539IOST, 1.34346820ETH, 1.17028574LTC, 45.09380225ELF hợp thành (loại tiềnvà số lượng của thành phần này sẽ không thay đổi trong quý này);
Người dùng muốn trao đổi 50000 HB10, cần phải có 10 loại tiền trên để hợp thành HB10, ít nhất phải có1.4973472BTC, 80.9518849ETC, 3661.168XRP, 1220.1338643EOS, 1540.0275665HT, 3.9152722BCH, 44768.0998539IOST, 13.4346820ETH, 11.7028574LTC、450.9380225ELF;
Đổi ra: Người dùng cần 10 HB10 để đổi 10 loại tiền
Ví dụ: Ngày 1 tháng 7, 1HB10 do
0.29946945BTC, 16.19037698ETC, 732.2337XRP, 244.02677287EOS, 308.00551330HT, 0.78305445BCH, 8953.61997078IOST, 2.68693641ETH, 2.34057148LTC,90.18760451ELF
hợp thành (loại tiềnvà số lượng của thành phần này sẽ không thay đổi trong quý này);
Người dùng đổi ra100000HB10, tài sản kỹ thuật số trong tài khoản của bạn sẽ tăng lên 10 HB10 bao gồm các loại tiền 2.9946945BTC, 161.9037698ETC,7322.337XRP,2440.2677287EOS,3080.0551330HT,07.8305445BCH,89536.1997078IOST,26.8693641ETH,23.4057148LTC,901.8760451ELF;
Chú thích đặc biệt: Hỗ trợ giao dịch thẻ điểm chiết khấu phí thủ tục;
Ví dụ:
Đổi vào: Người dùng sử dụng 10 loại tiền hợp thành, và giá trị đổi vào là10HB10, phí thủ tục là 1HB10, và bạn sẽ nhận được 9HB10.
Nếu thẻ tài khoản người dùng đủ tại thời điểm này, hệ thống sẽ tự động chuyển thẻ thành phí thủ tục 1HB10 sau khi giao dịch kết thúc và chuyển 1HB10 vào tài khoản và tài khoản sẽ tăng 10HB10;
Đổi ra: Người dùng đổi ra 10HB10, phí thủ tục là 1HB10, và giá các loại tiền là 9HB10;
Nếu thẻ tài khoản người dùng đủ tại thời điểm này, hệ thống sẽ tự động thay đổi thẻ thành phí thủ tục 1HB10 sau khi giao dịch kết thúc, chuyển 1HB10 vào tài khoản và tài khoản sẽ đổi ra9HB10;
Giá quy đổi HB10 là giá thời gian hoàn thành giao dịch HB10/USDT; 1HB10=HB10/USDT điểm;
Bình luận
0 bình luận
Bài viết bị đóng bình luận.